Full Name: Tsvetoslav Plamenov Petrov
Tên áo: PETROV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (May 29, 1999)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2024 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 72 |
Feb 25, 2024 | Spartak Varna | 72 |
Sep 3, 2022 | Ludogorets Razgrad II | 72 |
Mar 2, 2022 | Ludogorets Razgrad II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikola Kolev | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | |||
33 | Gennadiy Ganev | GK | 34 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
Mariyan Ivanov | HV(TC) | 34 | 72 | |||
86 | Ivaylo Todorov | HV,DM(C) | 29 | 67 | ||
Hristo Markov | F(C) | 21 | 60 | |||
Stanislav Valchev | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
Georgi Valchev | HV(C) | 24 | 70 | |||
Tsvetoslav Petrov | TV,AM(C) | 25 | 72 | |||
Panayot Paskov | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Avramov | F(C) | 20 | 65 | |||
27 | Yanislav Tsachev | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | ||
10 | Kristiyan Raychev | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
Stefan Mitev | TV(C) | 22 | 66 | |||
Martin Kuittinen | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 |