Full Name: Dylan Bahamboula
Tên áo: BAHAMBOULA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (May 22, 1995)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Busaiteen Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2024 | Busaiteen Club | 75 |
Aug 30, 2022 | Livingston | 75 |
Jul 11, 2022 | Livingston | 75 |
Jun 19, 2022 | Oldham Athletic | 75 |
Feb 7, 2022 | Oldham Athletic | 75 |
Jan 31, 2022 | Oldham Athletic | 77 |
Oct 9, 2020 | Oldham Athletic | 77 |
Oct 5, 2020 | Oldham Athletic | 80 |
Jan 14, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 80 |
Mar 20, 2019 | CS Constantine | 80 |
Nov 20, 2018 | Astra Giurgiu | 80 |
Jun 2, 2018 | Dijon FCO | 80 |
Jun 1, 2018 | Dijon FCO | 80 |
Jun 1, 2018 | Dijon FCO | 80 |
Jan 16, 2018 | Dijon FCO đang được đem cho mượn: Gazélec Ajaccio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Mamadou Diawara | AM(T),F(TC) | 35 | 78 | |
![]() | Dylan Bahamboula | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 |