Full Name: Mamadou Diawara
Tên áo: DIAWARA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jul 26, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 84
CLB: Busaiteen Club
Squad Number: 40
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2023 | Busaiteen Club | 78 |
May 2, 2023 | Al Suwaiq SC | 78 |
Mar 2, 2022 | Al Markhiya SC | 78 |
Apr 12, 2021 | Al Mesaimeer SC | 78 |
Feb 12, 2019 | Muaither SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Mamadou Diawara | AM(T),F(TC) | 35 | 78 |