Full Name: Marko Charalambous
Tên áo: CHARALAMBOUS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 11, 1993)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Olympiakos Nicosia
Squad Number: 40
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2024 | Olympiakos Nicosia | 76 |
Jul 9, 2023 | Ypsonas FC | 76 |
Jun 2, 2023 | Doxa Katokopias | 76 |
Jun 1, 2023 | Doxa Katokopias | 76 |
Sep 27, 2022 | Doxa Katokopias đang được đem cho mượn: PAEEK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tassos Kissas | GK | 36 | 75 | ||
Renato Santos | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |||
34 | João Mário | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
60 | Andreas Frangeskou | HV(PC) | 28 | 74 | ||
40 | Markos Charalambous | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
17 | Filipe Vieirinha | AM(PTC) | 28 | 67 | ||
Rui Moreira | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
19 | Thomas Ioannou | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
11 | Dimitris Charalampous | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
18 | Filippos Eftichidis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
Konstantinos Karagiannis | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
30 | Henry Bates Andreou | HV(TC) | 23 | 67 | ||
32 | Michalis Kyriakou | GK | 21 | 68 | ||
40 | Sotiris Kaiafas | HV,DM(C) | 20 | 60 | ||
5 | Jordan Perez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 |