?
Dani NDI

Full Name: Daniel Arnáud Ndi

Tên áo: NDI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Aug 18, 1995)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2023Talavera de la Reina73
Aug 22, 2023Talavera de la Reina78
Aug 29, 2022Talavera de la Reina78
Jan 26, 2022Talavera de la Reina78
Jan 15, 2020CP Villarrobledo78
Oct 11, 2019NK Istra 196178
Jul 3, 2019NK Istra 196178
Sep 18, 2018RCD Mallorca78
Sep 12, 2018RCD Mallorca82
Feb 13, 2018RCD Mallorca82
Nov 8, 2017Real Sporting82
Sep 29, 2017Real Sporting82
Dec 11, 2015Real Sporting82
Sep 15, 2015Real Sporting82
Jun 9, 2015Real Sporting82

Talavera de la Reina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Biel RibasBiel RibasGK3978
16
Javi ReyJavi ReyDM(C)3478
Alexander SzymanowskiAlexander SzymanowskiAM(PTC),F(PT)3676
15
Josete MalagónJosete MalagónHV,DM(C)3778
Jon VillanuevaJon VillanuevaGK3573
17
Ignacio AbeledoIgnacio AbeledoAM(PT),F(PTC)2977
21
Connor RuaneConnor RuaneHV,DM,TV,AM(T)3176
22
Fran RodríguezFran RodríguezHV,DM,TV(P)3078
10
Renan ZanelliRenan ZanelliTV(C),AM(TC)3373
Ander GayosoAnder GayosoHV,DM,TV(T)3176
6
Unai RementeríaUnai RementeríaTV(C)2575
Lass SangareLass SangareDM,TV(C)2366
1
Samuel RodríguezSamuel RodríguezGK2265
6
Julen AgirreJulen AgirreDM,TV(C)2170
18
Younous TassembedoYounous TassembedoDM,TV(C)2370