Full Name: Max Hilaire
Tên áo: HILAIRE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Dec 6, 1985)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2021 | FC Chambly Oise | 65 |
Jun 10, 2021 | FC Chambly Oise | 65 |
Oct 1, 2020 | FC Chambly Oise | 68 |
Sep 27, 2020 | FC Chambly Oise | 75 |
Sep 25, 2017 | FC Chambly Oise | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simon Pontdemé | GK | 35 | 76 | |||
4 | Olsi Teqja | HV(PC) | 35 | 78 | ||
Lassana Doucouré | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
28 | Samed Kilic | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
9 | Jorris Romil | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
24 | Joël Saki | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
14 | Bastian Badu | F(C) | 24 | 73 | ||
30 | Wilfried Bedfian | GK | 22 | 72 | ||
6 | Lassana Diako | HV(PC) | 25 | 70 | ||
8 | Abdelmalek Mokdad | TV(C),AM(PTC) | 37 | 76 | ||
17 | Axel Dauchy | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
22 | Melvyn Doremus | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
24 | Yanis Dede-Lhomme | HV(TC) | 21 | 65 | ||
Paul Schacherer | HV(C) | 22 | 70 | |||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 21 | 70 | |||
40 | Victor Gassmann | GK | 21 | 65 | ||
11 | Tony Lesueur | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
Moustapha Cissé | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 |