Full Name: Antonio Calderón Vallejo
Tên áo: CALDERÓN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 40 (Mar 31, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2016 | Lincoln Red Imps | 72 |
Jul 7, 2016 | Lincoln Red Imps | 72 |
Jun 2, 2016 | Ząbkovia Ząbki | 72 |
Jun 1, 2016 | Ząbkovia Ząbki | 72 |
Jan 7, 2016 | Ząbkovia Ząbki đang được đem cho mượn: Lincoln Red Imps | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nano González | HV,DM,TV(T) | 39 | 73 | ||
88 | Peña Mandi | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
Raheem Lawal | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
11 | Pedro Juampe | AM(PT),F(PTC) | 39 | 74 | ||
10 | Liam Walker | TV(PTC) | 36 | 73 | ||
19 | Peña Juanfri | F(PTC) | 34 | 65 | ||
26 | Mustapha Yahaya | DM(C) | 30 | 76 | ||
3 | Joseph Chipolina | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | ||
17 | Marco Rosa | AM(C) | 28 | 73 | ||
1 | Nauzet Santana | GK | 30 | 70 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
23 | Dayle Coleing | GK | 27 | 68 | ||
Jaylan Hankins | GK | 23 | 63 | |||
29 | Tjay de Barr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
Djumaney Burnet | HV,DM(C) | 23 | 67 | |||
6 | Bernardo Lopes | HV,DM(C) | 30 | 70 | ||
24 | Jack Sergeant | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | ||
8 | Julian Valarino | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
66 | Ethan Britto | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | ||
22 | Graeme Torrilla | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 |