Full Name: Ethan Britto
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Nov 30, 2000)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Lincoln Red Imps
Squad Number: 66
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nano González | HV,DM,TV(T) | 40 | 73 | ||
26 | Mustapha Yahaya | DM(C) | 31 | 76 | ||
1 | Nauzet Santana | GK | 30 | 70 | ||
15 | Rafa Muñoz | HV(C) | 30 | 78 | ||
Jaylan Hankins | GK | 24 | 63 | |||
29 | Tjay de Barr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
Mattias Männilaan | AM(P),F(PC) | 23 | 75 | |||
6 | Bernardo Lopes | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
24 | Jack Sergeant | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | ||
8 | Julian Valarino | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | ||
66 | Ethan Britto | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
22 | Graeme Torrilla | DM,TV,AM(C) | 27 | 65 |