Full Name: Jeferson Henrique Ramalho
Tên áo: JEFERSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jul 18, 1984)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2019 | FC Cascavel | 73 |
Apr 26, 2019 | FC Cascavel | 73 |
Feb 28, 2016 | Operário Ferroviário EC | 73 |
Jun 7, 2015 | Operário Ferroviário EC | 73 |
Jan 2, 2015 | AA Aparecidense | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
António Ferreira | HV(C) | 39 | 73 | |||
Eduardo Echeverría | AM(PTC),F(PT) | 35 | 76 | |||
Santos Rodrigão | F(C) | 30 | 78 | |||
Rodrigo Alves | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
Mateus Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Diego Monteiro | GK | 24 | 68 | |||
Lucas Batatinha | AM,F(PT) | 33 | 70 | |||
Marcelo Gama | DM(C) | 28 | 63 | |||
Victor Daniel | AM(PT) | 24 | 68 | |||
Lauxen Orlando | GK | 24 | 60 |