Full Name: Fernando Tantoni
Tên áo: TANTONI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 29, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 87
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Douglas Haig | 76 |
Sep 16, 2021 | Douglas Haig | 76 |
Sep 25, 2017 | Juventud Antoniana | 76 |
Aug 6, 2015 | Douglas Haig | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bruno Bianchi | HV(C) | 36 | 78 | ||
![]() | Nicolás Trecco | F(PTC) | 36 | 76 | ||
![]() | Muriel Orlando | F(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Pablo Mazza | AM,F(PTC) | 37 | 76 | ||
![]() | Agustin Sandona | HV(PC) | 31 | 73 | ||
![]() | Pablo Cuevas | HV,DM(P) | 31 | 78 | ||
![]() | Emiliano Bogado | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
![]() | Rodrigo Caballuci | AM(PT) | 32 | 77 | ||
![]() | Lucas Álvarez | GK | 31 | 75 | ||
2 | ![]() | Agustín Pezzi | HV(PC) | 28 | 72 |