Full Name: Alexandru Bejan
Tên áo: BEJAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (May 7, 1996)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2022 | Petrocub Hîncești | 78 |
Jun 2, 2022 | Petrocub Hîncești | 78 |
Jun 1, 2022 | Petrocub Hîncești | 78 |
Oct 5, 2021 | Petrocub Hîncești đang được đem cho mượn: Zimbru | 78 |
Mar 28, 2018 | Dinamo-Auto Tiraspol | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mihail Plătică | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Mickaël Meira | GK | 30 | 77 | |||
Maxim Potirniche | HV(C) | 34 | 78 | |||
9 | Vladimir Ambros | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Sergiu Platica | TV(C),AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
12 | Silviu Smalenea | GK | 21 | 71 | ||
40 | Razak Abalora | GK | 27 | 74 | ||
77 | Ruslan Banzaru | AM(PT) | 21 | 60 | ||
97 | Marius Iosipoi | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
94 | Corneliu Cotogoi | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
14 | Alexandru Vlas | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
Tudor Butucel | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
23 | Mihai Lupan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
14 | Guilherme Matheus | HV(C) | 22 | 65 | ||
66 | Ion Bors | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 73 |