14
Guilherme MATHEUS

Full Name: Guilherme Matheus Dos Santos

Tên áo: G. MATHEUS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Feb 9, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Petrocub Hîncești

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2024Petrocub Hîncești65
Mar 14, 2024Petrocub Hîncești65
Mar 7, 2024São Paulo FC65
Nov 29, 2023São Paulo FC65
Sep 25, 2023São Paulo FC đang được đem cho mượn: EC Santo André65
Jul 3, 2023São Paulo FC đang được đem cho mượn: EC Santo André65
Mar 27, 2023São Paulo FC65
Mar 8, 2023São Paulo FC đang được đem cho mượn: Azuriz65

Petrocub Hîncești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mihail PlăticăMihail PlăticăDM,TV(C)3478
30
Vasile JardanVasile JardanHV,DM,TV(C)3175
21
Maxim PotirnicheMaxim PotirnicheHV(C)3578
Jessie Guera DjouJessie Guera DjouDM,TV(C)2776
9
Vladimir AmbrosVladimir AmbrosAM,F(PTC)3178
11
Sergiu PlaticaSergiu PlaticaTV(C),AM,F(TC)3378
1
Silviu SmaleneaSilviu SmaleneaGK2271
16
Razak AbaloraRazak AbaloraGK2874
94
Corneliu CotogoiCorneliu CotogoiDM,TV(C)2375
23
Mihai LupanMihai LupanAM,F(PTC)2073
14
Guilherme MatheusGuilherme MatheusHV(C)2365
66
Ion BorsIon BorsHV(PTC),DM(PT)2273
24
Cedric NgahCedric NgahHV(PC),DM(C)2670
32
Dumitru CovaliDumitru CovaliGK2463
20
Donalio Melachio DouanlaDonalio Melachio DouanlaHV,DM,TV,AM(T)2773
90
Ion JardanIon JardanHV(PC),DM,TV(P)3575
39
Teodor LunguTeodor LunguDM,TV(C)2976
37
Dan PuscasDan PuscasAM(PTC),F(PT)2375
78
Nicky ClescencoNicky ClescencoAM(PTC),F(PT)2376
8
Dumitru DemianDumitru DemianHV,DM,TV,AM(P)2674
22
Marin CaruntuMarin CaruntuAM(P),F(PC)2774
55
Manuel Nana AgyemangManuel Nana AgyemangHV(PC),DM(C)2265
31
Victor DodonVictor DodonGK2070
71
Dumitru BivolDumitru BivolTV(C),AM(TC)2373
6
Boubacar DialloBoubacar DialloDM,TV,AM(C)2273