Full Name: Mohamed Fawzi
Tên áo: FAWZI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (May 5, 1993)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 75 |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 75 |
Oct 31, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 75 |
Jan 28, 2017 | Aswan SC | 75 |
Sep 28, 2016 | Aswan SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
6 | Salah Rico | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
19 | Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Malick Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Ahmed al Geaidy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |