Full Name: Ramzy Khaled
Tên áo: KHALED
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jun 2, 1992)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Haras El Hodood
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2023 | Haras El Hodood | 75 |
May 19, 2023 | El Raja SC | 75 |
Feb 3, 2022 | El Raja SC | 75 |
Jan 25, 2019 | Wadi Degla | 75 |
Jun 2, 2018 | Zamalek SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ahmed Shedid | HV,DM,TV(T) | 38 | 78 | ||
Mohamed Ashraf Roqa | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
24 | Ahmed Felix | TV(C) | 36 | 77 | ||
19 | Ibrahim el Kadi | HV(C) | 34 | 75 | ||
14 | Mostafa Gamal | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Omar Bassam | F(C) | 30 | 76 | ||
17 | Ahmed Daouda | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | ||
25 | Islam Gamal | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Ramzy Khaled | TV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Wagih Abdelhakim | AM(PTC) | 26 | 74 |