Full Name: Wagih Abdelhakim
Tên áo: ABDELHAKIM
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Mar 1, 1998)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Haras El Hodood
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2023 | Haras El Hodood | 74 |
Sep 22, 2022 | Ismaily SC | 74 |
Feb 4, 2022 | Ismaily SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Ahmed Shedid | HV,DM,TV(T) | 39 | 78 | |
![]() | Mohamed Ashraf Roqa | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
24 | ![]() | Ahmed Felix | TV(C) | 37 | 77 | |
19 | ![]() | Ibrahim el Kadi | HV(C) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Mostafa Gamal | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
9 | ![]() | Omar Bassam | F(C) | 31 | 76 | |
17 | ![]() | Ahmed Daouda | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | |
25 | ![]() | Islam Gamal | AM(PTC) | 30 | 74 | |
22 | ![]() | Ramzy Khaled | TV(C) | 32 | 75 | |
18 | ![]() | Wagih Abdelhakim | AM(PTC) | 26 | 74 |