Full Name: Ahmed Daouda
Tên áo: DAOUDA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Jun 25, 1989)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: Haras El Hodood
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2023 | Haras El Hodood | 74 |
Jan 3, 2021 | Al Mokawloon Al Arab | 74 |
Jan 3, 2021 | Al Mokawloon Al Arab | 77 |
Sep 28, 2017 | Zamalek SC | 77 |
Aug 12, 2015 | Misr el Makasa | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ahmed Shedid | HV,DM,TV(T) | 38 | 78 | ||
Mohamed Ashraf Roqa | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
24 | Ahmed Felix | TV(C) | 36 | 77 | ||
19 | Ibrahim el Kadi | HV(C) | 34 | 75 | ||
14 | Mostafa Gamal | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Omar Bassam | F(C) | 30 | 76 | ||
17 | Ahmed Daouda | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | ||
25 | Islam Gamal | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Ramzy Khaled | TV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Wagih Abdelhakim | AM(PTC) | 26 | 74 |