?
Mohamed Shawky GHARIB

Full Name: Mohamed Shawky Gharib

Tên áo: GHARIB

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Sep 25, 1991)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Mokawloon Al Arab

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Al Mokawloon Al Arab75
Jun 1, 2024Al Mokawloon Al Arab75
Mar 8, 2024Al Mokawloon Al Arab đang được đem cho mượn: El Dakhleya75
May 5, 2023Al Mokawloon Al Arab75
Feb 4, 2022Misr el Makasa75
May 8, 2016Al Mokawloon Al Arab75
Jan 8, 2016Al Mokawloon Al Arab74
Sep 8, 2015Al Mokawloon Al Arab73

Al Mokawloon Al Arab Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ahmed ModyAhmed ModyHV(C)3777
1
Mahmoud Aboul-SaoudMahmoud Aboul-SaoudGK3778
15
Amr MareiAmr MareiF(C)3277
5
Louay WaelLouay WaelHV(C)3275
Mohamed Shawky GharibMohamed Shawky GharibHV,DM,TV(P)3375
23
Joseph OchayaJoseph OchayaHV,DM,TV,AM(T)3179
Mahmoud HalimoMahmoud HalimoDM,TV(C)3076
7
Mamadou Ndioko NiassMamadou Ndioko NiassAM(P),F(PC)3076
25
Mohamed AntarMohamed AntarAM(PTC)3276
28
Firas IffiaFiras IffiaAM(PT),F(PTC)2776
Ahmed el KohyAhmed el KohyHV(C)2565
32
Mohamed HozianMohamed HozianHV,DM,TV(T)2672
26
Ahmed EidAhmed EidHV(C)3274
2
Amir AbedAmir AbedHV(PC),DM(P)3576
21
Farouck KaboreFarouck KaboreHV(C)3179
Bibo HassanBibo HassanTV,AM(C)2368
19
Mohamed MagliMohamed MagliDM,TV,AM(C)2977
4
Ahmed el ShimiAhmed el ShimiDM,TV(C)2978
10
Omar SaviolaOmar SaviolaTV(C),AM(PTC)3076
14
Abdelrahman GebnaAbdelrahman GebnaTV(C),AM(PTC)2977
9
Mohamed SalemMohamed SalemAM(PT),F(PTC)3175
Mahmoud ShabrawyMahmoud ShabrawyAM(PT),F(PTC)3075
99
Ali YasserAli YasserF(C)2166
31
Mohamed AbdelnasserMohamed AbdelnasserTV(C)1867