?
Mahmoud HALIMO

Full Name: Mahmoud Abdel Halim Mohamed Mageid

Tên áo: HALIMO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jan 1, 1995)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Mokawloon Al Arab

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2024Al Mokawloon Al Arab76
May 5, 2023Smouha SC76
Apr 28, 2023Smouha SC73

Al Mokawloon Al Arab Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ahmed ModyAhmed ModyHV(C)3777
1
Mahmoud Aboul-SaoudMahmoud Aboul-SaoudGK3778
15
Amr MareiAmr MareiF(C)3377
7
Basem AliBasem AliHV,DM,TV,AM(P)3773
19
Ibrahim el KadiIbrahim el KadiHV(C)3570
14
Mostafa GamalMostafa GamalDM,TV(C)3473
10
Ahmed DaoudaAhmed DaoudaTV(C),AM(PTC)3574
5
Louay WaelLouay WaelHV(C)3375
Mohamed Shawky GharibMohamed Shawky GharibHV,DM,TV(P)3375
7
Mahmoud SayedMahmoud SayedDM,TV(C)3773
23
Joseph OchayaJoseph OchayaHV,DM,TV,AM(T)3179
Mahmoud HalimoMahmoud HalimoDM,TV(C)3076
7
Mamadou Ndioko NiassMamadou Ndioko NiassAM(P),F(PC)3176
25
Mohamed AntarMohamed AntarAM(PTC)3276
28
Firas IffiaFiras IffiaAM(PT),F(PTC)2876
Ahmed el KohyAhmed el KohyHV(C)2565
32
Mohamed HozianMohamed HozianHV,DM,TV(T)2672
26
Ahmed EidAhmed EidHV(C)3274
2
Amir AbedAmir AbedHV(PC),DM(P)3576
21
Farouck KaboreFarouck KaboreHV(C)3179
Abdelrahman GebnaAbdelrahman GebnaTV(C),AM(PTC)2977
Mohamed SalemMohamed SalemAM(PT),F(PTC)3175
Mahmoud ShabrawyMahmoud ShabrawyAM(PT),F(PTC)3075
47
Charles EkpenyongCharles EkpenyongAM(PT),F(PTC)2070
99
Ali YasserAli YasserF(C)2266
24
Mohamed RedaMohamed RedaHV,DM,TV(P)3375
Abdallah HashemAbdallah HashemHV(C)2373
31
Mohamed AbdelnasserMohamed AbdelnasserTV(C)1867
25
Joackiam OjeraJoackiam OjeraAM,F(PT)2767