Full Name: Mostafa Talaat
Tên áo: TALAAT
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 10, 1987)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2019 | Wadi Degla | 78 |
Feb 5, 2019 | Wadi Degla | 78 |
Jul 23, 2018 | Haras El Hodood | 78 |
Oct 30, 2017 | Wadi Degla | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 28 | 75 |