Full Name: Angelo Iorio
Tên áo: IORIO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 42 (Aug 26, 1982)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2014 | Virtus Verona | 81 |
Sep 9, 2014 | Virtus Verona | 81 |
Jan 5, 2014 | Virtus Verona | 81 |
Oct 10, 2013 | US Grosseto 1912 | 81 |
Jul 21, 2012 | US Grosseto 1912 | 81 |
Oct 26, 2010 | US Grosseto 1912 | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | GK | 36 | 79 | |||
21 | Juanito Gómez | AM,F(PTC) | 39 | 77 | ||
6 | Manuel Daffara | HV(P),TV(C) | 35 | 78 | ||
11 | Gianni Manfrin | HV(TC) | 31 | 75 | ||
14 | Michael de Marchi | F(C) | 30 | 76 | ||
44 | Mattia Pagliuca | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | HV(TC) | 22 | 72 | |||
7 | Marco Amadio | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
22 | Sheikh Sibi | GK | 26 | 75 | ||
8 | Antonio Metlika | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
10 | Leonardo Zarpellon | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
9 | Gianluca Contini | F(C) | 23 | 70 | ||
23 | Francesco Toffanin | AM(C) | 21 | 70 | ||
99 | F(C) | 21 | 71 | |||
75 | Tommaso Cielo | HV,DM(C) | 19 | 62 | ||
32 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |||
5 | Dino Mehić | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
90 | Christian Odogwu | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
4 | Riccardo Lodovici | HV(C) | 20 | 65 | ||
34 | HV(C) | 20 | 65 | |||
2 | HV(C) | 20 | 70 | |||
12 | Gabriele Fortin | GK | 21 | 65 |