Full Name: Mario DONADONI
Tên áo: DONADONI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 45 (Nov 19, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | ASA Târgu Mureş | 74 |
Feb 15, 2010 | ASA Târgu Mureş | 74 |
Feb 15, 2010 | ASA Târgu Mureş | 74 |
Feb 15, 2010 | Calcio Padova | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kornél Kulcsár | TV,AM(C) | 33 | 78 | |
![]() | Victoraş Astafei | AM,F(PT) | 38 | 78 | ||
9 | ![]() | Sergiu Arnăutu | F(C) | 35 | 76 | |
![]() | István Fülöp | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Cătălin Savin | HV(PT) | 34 | 78 | ||
![]() | Szabolcs Kilyen | HV(PC) | 27 | 75 | ||
![]() | Tamas Szasz | HV(PTC) | 27 | 74 | ||
![]() | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
![]() | Ionut Rus | GK | 25 | 72 | ||
![]() | Marius Cocirla | TV,AM(PT) | 29 | 70 | ||
![]() | Ciprian Gliga | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Ovidiu Horsia | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
1 | ![]() | Rares Pop | GK | 26 | 65 | |
![]() | Gabriel Fulga | F(C) | 21 | 68 | ||
![]() | Albert Szanto | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Eduard Mészáros | HV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Antonio Cruceru | TV(C),AM(TC) | 28 | 72 | ||
![]() | Dragos Gheorghe | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Tudor Hulpusiu | DM,TV(C) | 21 | 68 |