Full Name: Andriy Bliznichenko
Tên áo: BLIZNICHENKO
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jul 24, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2024 | Metalurh Zaporizhzhya | 75 |
Mar 12, 2024 | Veres Rivne | 75 |
Mar 6, 2024 | Veres Rivne | 78 |
May 22, 2023 | Veres Rivne | 78 |
May 16, 2023 | Veres Rivne | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 39 | 73 | ||
Andriy Bliznichenko | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 75 | |||
13 | Artem Kozlov | HV(C) | 27 | 72 | ||
19 | Ahmed Alibekov | DM,TV(C) | 26 | 76 |