Full Name: Andrea Pastore
Tên áo: PASTORE
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | Miami United | 75 |
Mar 16, 2023 | Miami United | 75 |
Jan 21, 2023 | Miami United | 75 |
Jan 25, 2021 | Calcio Lecco | 75 |
Dec 2, 2019 | Calcio Lecco | 75 |
Jan 19, 2019 | Virtus Francavilla | 75 |
Oct 23, 2018 | Virtus Francavilla | 75 |
Jun 2, 2018 | US Alessandria Calcio 1912 | 75 |
Jun 1, 2018 | US Alessandria Calcio 1912 | 75 |
Feb 6, 2018 | US Alessandria Calcio 1912 đang được đem cho mượn: Akragas | 75 |
Jul 21, 2017 | US Alessandria Calcio 1912 | 75 |
Jul 28, 2016 | Virtus Francavilla | 75 |
Jun 21, 2015 | FC Trapani 1905 | 75 |
Jun 8, 2015 | FC Trapani 1905 | 75 |
Mar 29, 2015 | FC Trapani 1905 đang được đem cho mượn: Forlì FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Diego Morales | AM(PTC),F(PT) | 38 | 78 | ||
![]() | Lucas Espíndola | F(PTC) | 30 | 70 |