Full Name: Theo Jay Wharton
Tên áo: WHARTON
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Nov 15, 1994)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Newtown AFC | 72 |
Sep 20, 2022 | Newtown AFC | 72 |
Jan 27, 2022 | Barry Town United | 72 |
Sep 22, 2021 | Barry Town United | 72 |
May 29, 2019 | Hereford FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jason Oswell | F(C) | 31 | 68 | |||
23 | Zeli Ismail | TV,AM(PT) | 30 | 70 | ||
8 | Rob Evans | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
Dominic Smith | HV(PC) | 28 | 70 | |||
17 | Henry Cowans | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
14 | Aaron Williams | F(C) | 30 | 69 | ||
10 | Louis Robles | F(C) | 27 | 66 | ||
4 | Ryan Sears | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Kieran Mills-Evans | HV(C) | 31 | 65 | ||
6 | Shane Sutton | HV(C) | 35 | 65 |