Full Name: Devon Jack Vincent Torry
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 18 (Aug 11, 2006)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Newtown AFC
On Loan at: Aberystwyth Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Alex Darlington | AM,F(C) | 35 | 66 | ||
1 | Dave Jones | GK | 34 | 65 | ||
Frankie Ealing | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |||
16 | Tom Mason | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 | ||
14 | Steff Davies | F(C) | 35 | 63 | ||
10 | John Owen | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | ||
Devon Torry | F(C) | 18 | 60 | |||
18 | Zac Hartley | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 62 | ||
Niall Flint | AM,F(PC) | 27 | 66 | |||
Ben Davies | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
24 | Jonathan Evans | AM,F(TC) | 31 | 63 | ||
8 | Iwan Lewis | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
6 | Jack Thorn | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
Harry Arnison | TV(C),AM(PC) | 22 | 63 | |||
2 | Liam Walsh | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 65 | ||
4 | Louis Bradford | HV(PC) | 22 | 65 | ||
Sebastian Osment | GK | 20 | 60 |