Lamine NDAO

Full Name: Mouhamadou Lamine N'dao

Tên áo: NDAO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (Dec 19, 1994)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2024US Concarneau65
Jan 20, 2024US Concarneau65
Jan 12, 2024US Concarneau74
Nov 15, 2021US Concarneau74
Dec 5, 2020US Concarneau74
Dec 5, 2020US Concarneau74
Nov 30, 2020US Concarneau78
Nov 30, 2020US Concarneau78
Jan 28, 2019Gazélec Ajaccio78
May 25, 2018SK Beveren78
Sep 26, 2015Valenciennes78
Sep 22, 2015Valenciennes73
Mar 5, 2015Valenciennes73
Feb 27, 2015Valenciennes70

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Loïc GoujonLoïc GoujonHV(P),DM,TV(C)2978
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2876
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3678
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3376
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2579
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
8
Frédéric InjaïFrédéric InjaïHV(C)2975
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
Jimmy Halby TouréJimmy Halby TouréHV(PC),DM(P)2876
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2365
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2363
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2167
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2473
11
Youssouf SoukounaYoussouf SoukounaAM(PT),F(PTC)2573
18
Stanislas KieltStanislas KieltAM,F(C)2375