Full Name: Gianluca Galasso
Tên áo: GALASSO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jan 18, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2018 | US Latina Calcio | 78 |
Dec 23, 2018 | US Latina Calcio | 78 |
Sep 5, 2015 | Unicusano Fondi Calcio | 78 |
Oct 23, 2013 | US Pistoiese | 78 |
Aug 1, 2013 | US Pistoiese | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Antonio Marino | HV(TC) | 35 | 78 | ||
26 | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 78 | |||
8 | Andrea Cittadino | TV(C) | 30 | 76 | ||
77 | Luca Paganini | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
7 | Lorenzo di Livio | AM(PTC),F(PT) | 27 | 75 | ||
13 | Eros de Santis | HV(PTC) | 26 | 76 | ||
27 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | |||
9 | Ferdinando Mastroianni | F(C) | 32 | 77 | ||
6 | DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
10 | Alessio Riccardi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
17 | Luan Capanni | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
1 | Matteo Cardinali | GK | 22 | 75 | ||
11 | AM,F(TC) | 30 | 75 | |||
19 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | |||
33 | Gabriele Rocchi | HV(C) | 27 | 75 | ||
4 | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
2 | Emanuel Ercolano | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 70 | ||
16 | F(C) | 21 | 68 | |||
29 | Luca Fabrizi | F(C) | 25 | 74 | ||
75 | Fabio Cortinovis | HV(C) | 22 | 73 |