8
Pablo PARRA

Full Name: Pablo Alejandro Parra Rubilar

Tên áo: PARRA

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jul 23, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 60

CLB: CD Palestino

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025CD Palestino80
Mar 9, 2025CD Palestino80
Jan 6, 2025CD Palestino80
Sep 15, 2024Unión La Calera80
Mar 9, 2024Colo-Colo80
Mar 4, 2024Colo-Colo82
Jan 11, 2024Colo-Colo82
Jul 15, 2023Colo-Colo82
Jul 2, 2023Club Puebla82
Jul 1, 2023Club Puebla82
Jun 13, 2023Club Puebla đang được đem cho mượn: Colo-Colo82
Aug 20, 2022Club Puebla82
Aug 17, 2022Club Puebla80
Nov 13, 2021Club Puebla80
Jun 21, 2021Club Puebla78

CD Palestino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristian SuárezCristian SuárezHV(C)3880
42
Fernando MezaFernando MezaHV(PC)3580
7
Bryan CarrascoBryan CarrascoAM,F(PT)3483
27
Junior Marabel
CA Unión
AM(P),F(PC)2779
11
Jonathan BenítezJonathan BenítezHV,DM,TV(T),AM(PT)3382
25
Sebastián PérezSebastián PérezGK3480
5
Julián FernándezJulián FernándezDM,TV(C)3082
28
Dilan ZúñigaDilan ZúñigaHV,DM,TV(PT)2881
9
Facundo CastroFacundo CastroAM,F(PTC)3080
8
Pablo ParraPablo ParraTV(C),AM(TC)3080
18
Junior AriasJunior AriasF(C)3180
16
José BizamaJosé BizamaHV(PC),DM(C)3078
10
Ariel MartínezAriel MartínezDM,TV,AM(C)3178
14
Joe AbrigoJoe AbrigoTV(C),AM(PTC)3080
23
Jason LeónJason LeónHV,DM(T),TV,AM(TC)2468
6
Nicolás MezaNicolás MezaDM,TV(C)2273
26
Dixon ContrerasDixon ContrerasGK2265
Dilan SalgadoDilan SalgadoAM,F(PT)2165
19
Martín ArayaMartín ArayaHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
21
Benjamín AranedaBenjamín AranedaAM,F(PT)1965
4
Antonio CezaAntonio CezaHV,DM(C)2278
29
Ian GarguezIan GarguezHV,DM(PT)2070
2
Vicente EspinozaVicente EspinozaHV(PC),DM(P)2167
Benjamín RiquelmeBenjamín RiquelmeF(C)1963
Alejandro HalesAlejandro HalesF(C)1963
15
Francisco MontesFrancisco MontesDM,TV(C)2070
22
Benjamín SotoBenjamín SotoAM(PTC)2265
1
Sebastián Salas
AC Barnechea
GK2370
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM,F(C)2978