21
Alan RIQUELME

Full Name: Alan Tomas Riquelme Ormazabal

Tên áo: RIQUELME

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Dec 7, 2003)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Palestino

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025CD Palestino68
Sep 11, 2024CD Palestino đang được đem cho mượn: Deportes Limache68
Jan 23, 2024CD Palestino68
Oct 6, 2023CD Palestino68
Oct 6, 2023CD Palestino65

CD Palestino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristian SuárezCristian SuárezHV(C)3880
7
Bryan CarrascoBryan CarrascoAM,F(PT)3483
27
Junior Marabel
CA Unión
AM(P),F(PC)2679
11
Jonathan BenítezJonathan BenítezAM,F(PT)3382
Sebastián PérezSebastián PérezGK3480
Julián FernándezJulián FernándezDM,TV(C)2982
28
Dilan ZúñigaDilan ZúñigaHV,DM,TV(PT)2881
9
Facundo CastroFacundo CastroAM,F(PT)3080
Pablo ParraPablo ParraAM(PTC),F(PT)3080
18
Junior AriasJunior AriasF(C)3180
16
José BizamaJosé BizamaHV(PC)3078
10
Ariel MartínezAriel MartínezDM,TV,AM(C)3178
14
Joe AbrigoJoe AbrigoTV(C),AM(PTC)2980
23
Jason LeónJason LeónHV,DM,TV(T)2468
6
Nicolás MezaNicolás MezaDM,TV(C)2273
26
Dixon ContrerasDixon ContrerasGK2265
Dilan SalgadoDilan SalgadoAM,F(PT)2165
17
Iván RománIván RománHV(C)1878
19
Martín ArayaMartín ArayaAM,F(PT)1970
21
Benjamín AranedaBenjamín AranedaAM,F(PT)1965
4
Antonio CezaAntonio CezaHV,DM(C)2278
21
Alan RiquelmeAlan RiquelmeHV,DM(T)2168
29
Ian GarguezIan GarguezHV,DM(PT)2070
2
Vicente EspinozaVicente EspinozaHV,DM,TV(T)2167
Benjamín RiquelmeBenjamín RiquelmeF(C)1963
Alejandro HalesAlejandro HalesF(C)1863
15
Francisco MontesFrancisco MontesDM,TV(C)2070
22
Benjamín SotoBenjamín SotoAM(PTC)2265
1
Sebastián Salas
AC Barnechea
GK2370