10
Ariel MARTÍNEZ

Full Name: Ariel Elías Martínez Arce

Tên áo: A. MARTÍNEZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 10, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: CD Palestino

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025CD Palestino78
May 3, 2024CD Palestino78
Jan 5, 2024CD Palestino78
Jan 20, 2022CD Palestino78
Mar 1, 2021Unión La Calera78
Feb 26, 2021Unión La Calera77
Feb 19, 2021Audax Italiano77
Mar 20, 2019Audax Italiano77
Feb 16, 2018Audax Italiano77

CD Palestino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristian SuárezCristian SuárezHV(C)3880
42
Fernando MezaFernando MezaHV(PC)3580
7
Bryan CarrascoBryan CarrascoAM,F(PT)3483
27
Junior Marabel
CA Unión
AM(P),F(PC)2779
11
Jonathan BenítezJonathan BenítezHV,DM,TV(T),AM(PT)3382
25
Sebastián PérezSebastián PérezGK3480
5
Julián FernándezJulián FernándezDM,TV(C)3082
28
Dilan ZúñigaDilan ZúñigaHV,DM,TV(PT)2881
9
Facundo CastroFacundo CastroAM,F(PTC)3080
8
Pablo ParraPablo ParraTV(C),AM(TC)3080
18
Junior AriasJunior AriasF(C)3180
16
José BizamaJosé BizamaHV(PC),DM(C)3078
10
Ariel MartínezAriel MartínezDM,TV,AM(C)3178
14
Joe AbrigoJoe AbrigoTV(C),AM(PTC)3080
23
Jason LeónJason LeónHV,DM(T),TV,AM(TC)2468
6
Nicolás MezaNicolás MezaDM,TV(C)2273
26
Dixon ContrerasDixon ContrerasGK2265
Dilan SalgadoDilan SalgadoAM,F(PT)2165
19
Martín ArayaMartín ArayaHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
21
Benjamín AranedaBenjamín AranedaAM,F(PT)1965
4
Antonio CezaAntonio CezaHV,DM(C)2278
29
Ian GarguezIan GarguezHV,DM(PT)2070
2
Vicente EspinozaVicente EspinozaHV(PC),DM(P)2167
Benjamín RiquelmeBenjamín RiquelmeF(C)1963
Alejandro HalesAlejandro HalesF(C)1963
15
Francisco MontesFrancisco MontesDM,TV(C)2070
22
Benjamín SotoBenjamín SotoAM(PTC)2265
1
Sebastián Salas
AC Barnechea
GK2370
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM,F(C)2978