Full Name: Daniel Hernández Sevilla
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Mar 26, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: CD Palencia Balompié
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | CD Palencia Balompié | 73 |
Nov 29, 2019 | CD El Ejido | 73 |
Jul 29, 2019 | CD El Ejido | 74 |
Sep 11, 2018 | CD El Ejido | 75 |
Aug 18, 2017 | AD Alcorcón | 75 |
Dec 1, 2016 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Idris Mandiang | DM,TV(C) | 40 | 73 | ||
![]() | Dani Hernández | GK | 29 | 73 | ||
20 | ![]() | Adri Castro | F(C) | 26 | 70 | |
12 | ![]() | Bruno Calcagno | TV,AM(C) | 20 | 65 |