Full Name: Jimmy Claidir Duarte Ines
Tên áo: JIMMY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Jul 15, 1994)
Quốc gia: Cape Verde
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | Académica de Coimbra | 76 |
Jun 2, 2016 | Académica de Coimbra | 76 |
Jun 1, 2016 | Académica de Coimbra | 76 |
Aug 19, 2015 | Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 76 |
Jun 2, 2015 | Académica de Coimbra | 76 |
Jun 1, 2015 | Académica de Coimbra | 76 |
May 7, 2015 | Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 76 |
Feb 4, 2015 | Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | António Filipe | GK | 40 | 75 | |
4 | ![]() | Nwankwo Obiora | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
![]() | Leandro Silva | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
25 | ![]() | Rúben Freitas | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | |
![]() | Ricardo Teixeira | HV(C) | 24 | 74 | ||
24 | ![]() | Gonçalo Loureiro | HV(C) | 25 | 75 | |
6 | ![]() | António Montez | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
8 | ![]() | Duarte Carvalho | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
![]() | Guilherme Willian | HV(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Ruca Morgado | HV,DM(PT) | 23 | 65 | ||
13 | ![]() | André Serra | HV(C) | 26 | 76 | |
66 | ![]() | Hugo Oliveira | HV(C) | 20 | 70 |