Full Name: Perparim Beqaj
Tên áo: BEQAJ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Aug 3, 1995)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2023 | Ljungskile SK | 74 |
Jan 24, 2023 | Ljungskile SK | 74 |
Nov 4, 2020 | Ljungskile SK | 74 |
Mar 9, 2018 | Varbergs BoIS | 74 |
Mar 30, 2017 | Tvaakers IF | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Arapović | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
25 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
Filip Ambroz | TV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(PC) | 19 | 67 | ||||
GK | 21 | 65 |