27
Hrvoje PLUM

Full Name: Hrvoje Plum

Tên áo: PLUM

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 28, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Glentoran

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2021Glentoran76
Jul 19, 2019Glentoran76
Jan 10, 2019NK Osijek76
Apr 6, 2018HNK Cibalia76
Oct 6, 2017HNK Cibalia76
Jul 28, 2017HNK Cibalia75
Jun 6, 2017NK Dugopolje75
Sep 10, 2016NK Dugopolje74
Aug 6, 2015HNK Cibalia74
May 18, 2015HNK Cibalia72

Glentoran Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Darren ColeDarren ColeHV(PC)3373
15
Ciarán CollCiarán CollHV,DM,TV(T)3377
16
Seanan ClucasSeanan ClucasTV(C)3275
Shane MceleneyShane MceleneyHV(C)3477
10
Rory DonnellyRory DonnellyF(C)3375
3
Marcus KaneMarcus KaneHV,DM(T),TV(TC)3372
12
James SingletonJames SingletonHV(PTC)2972
4
Luke McculloughLuke McculloughHV(PC),DM(C)3173
37
Aaron MccareyAaron MccareyGK3374
7
Shay MccartanShay MccartanAM,F(PTC)3073
8
Rhys MarshallRhys MarshallHV(P)3074
27
Hrvoje PlumHrvoje PlumDM,TV,AM(C)3076
7
Dylan ConnollyDylan ConnollyAM,F(PT)2976
Ciaran O’connorCiaran O’connorF(C)2872
2
Kodi Lyons-FosterKodi Lyons-FosterHV,DM(C)2868
Fuad SuleFuad SuleTV(C)2871
22
Danny AmosDanny AmosHV,DM,TV(T)2568
26
Christie PattissonChristie PattissonAM(PTC),F(PT)2772
Dániel GyollaiDániel GyollaiGK2767
9
Jay DonnellyJay DonnellyF(C)2970
21
Joe CroweJoe CroweHV(C)2665
22
Danny PurkisDanny PurkisF(C)2968
Wassim AouachriaWassim AouachriaF(C)2469
13
Mike ArgyridesMike ArgyridesGK2565
77
Finley ThorndikeFinley ThorndikeTV(C),AM(TC)2365
Alex HendersonAlex HendersonGK2062
19
David FisherDavid FisherF(C)2365
Charlie LindsayCharlie LindsayTV,AM(C)2065