3
Marcus KANE

Full Name: Marcus Kane

Tên áo: KANE

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Dec 8, 1991)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 66

CLB: Glentoran

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2022Glentoran72
Dec 28, 2019Glentoran72
Sep 27, 2017Glentoran72

Glentoran Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Darren ColeDarren ColeHV(PC)3273
16
Seanan ClucasSeanan ClucasTV(C)3275
10
Rory DonnellyRory DonnellyF(C)3275
3
Marcus KaneMarcus KaneHV,DM(T),TV(TC)3272
12
James SingletonJames SingletonHV(PTC)2972
4
Luke McculloughLuke McculloughHV(PC),DM(C)3073
37
Aaron MccareyAaron MccareyGK3274
7
Shay MccartanShay MccartanAM,F(PTC)3073
8
Rhys MarshallRhys MarshallHV(P)2974
27
Hrvoje PlumHrvoje PlumDM,TV,AM(C)3076
7
Dylan ConnollyDylan ConnollyAM,F(PT)2976
Ciaran O’connorCiaran O’connorF(C)2872
2
Kodi Lyons-FosterKodi Lyons-FosterHV,DM(C)2868
Fuad SuleFuad SuleTV(C)2771
22
Danny AmosDanny AmosHV,DM,TV(T)2468
Dániel GyollaiDániel GyollaiGK2767
9
Jay DonnellyJay DonnellyF(C)2970
21
Joe CroweJoe CroweHV(C)2665
5
Aidan WilsonAidan WilsonHV(C)2566
22
Danny PurkisDanny PurkisF(C)2968
Wassim AouachriaWassim AouachriaF(C)2469
13
Mike ArgyridesMike ArgyridesGK2565
77
Finley ThorndikeFinley ThorndikeTV(C),AM(TC)2265
Alex HendersonAlex HendersonGK2062
19
David FisherDavid FisherF(C)2265
Charlie LindsayCharlie LindsayTV,AM(C)2065