?
Gustavo PINTOS

Full Name: Gustavo Alejandro Pintos Amaya

Tên áo: PINTOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Aug 12, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Independiente FBC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2023Independiente FBC75
Oct 4, 2021Club River Plate75
May 20, 2020Sportivo Luqueño75
Feb 20, 2019Deportivo Maldonado75
Jan 13, 2018CA Atenas75
Feb 13, 2017CA Atenas73

Independiente FBC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Cristian SosaCristian SosaTV,AM(C)3778
Carlos NeumannCarlos NeumannF(C)3978
Aldo VeraAldo VeraTV(C)3777
Jorge RojasJorge RojasAM,F(PT)3274
11
Epifanio GarcíaEpifanio GarcíaF(PTC)3270
Alexis GonzálezAlexis GonzálezDM,TV(C)3377
17
Francisco GarcíaFrancisco GarcíaAM(PTC)3370
23
Jorge SalinasJorge SalinasTV(C),AM(PTC)3274
3
Osmar LeguizamónOsmar LeguizamónAM(PC),F(P)3075
14
Jorge BalbuenaJorge BalbuenaHV(T)3175
Gustavo PintosGustavo PintosHV(C)2975
Víctor AyalaVíctor AyalaHV,DM,TV(T)3676
Óscar FrancoÓscar FrancoF(C)3278
Carlos MontielCarlos MontielHV(PC)3178
Enrique BorjaEnrique BorjaAM,F(C)2979
Cristian ParedesCristian ParedesAM(PTC)3475
Jorge AguilarJorge AguilarHV(C)3275
Rodolfo RodríguezRodolfo RodríguezGK3870
Inocencio VelázquezInocencio VelázquezHV(PC)2568
Ronald RoaRonald RoaAM(C),F(PTC)2572
15
José BáezJosé BáezHV,DM(C)3773
Lucas di Maio
CD Cobresal
F(C)2065