?
Isnik ALIMI

Full Name: Isnik Alimi

Tên áo: ALIMI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Feb 2, 1994)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Dalian Yingbo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Dalian Yingbo82
Aug 25, 2024Sepsi OSK82
Aug 19, 2024Sepsi OSK80
Jun 12, 2024Sepsi OSK80
Sep 14, 2023Sepsi OSK80
Sep 14, 2023Sepsi OSK76
Jun 24, 2023Sepsi OSK76
Jun 21, 2023FK Qabala76
Sep 12, 2022FK Qabala76
Sep 8, 2021FK Qabala75
Jun 9, 2021Atalanta BC75
Jun 2, 2021Atalanta BC75
Jun 1, 2021Atalanta BC75
May 15, 2021Atalanta BC đang được đem cho mượn: HNK Šibenik75
Jan 7, 2021Atalanta BC đang được đem cho mượn: HNK Šibenik73

Dalian Yingbo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Xiangchuang YanXiangchuang YanAM(PT),F(PTC)3875
Peng LüPeng LüDM,TV(C)3575
Zakaria LabyadZakaria LabyadAM(PTC),F(PT)3180
Yu FeiYu FeiDM,TV(C)3372
29
Bo SunBo SunTV,AM(PT)3367
4
Xuebin ZhaoXuebin ZhaoF(C)3272
Haiqing CaoHaiqing CaoHV,DM(PT)3167
Cephas MaleleCephas MaleleF(C)3182
40
Fernando KarangaFernando KarangaF(C)3380
Isnik AlimiIsnik AlimiDM,TV,AM(C)3082
Jiabao WenJiabao WenHV,DM,TV(T)2673
25
Zhen CongZhen CongDM,TV(C)2773
33
Hongjiang ZhangHongjiang ZhangHV(P),DM,TV(PC)2774
Yi LiuYi LiuDM,TV(C)2874
Chengkuai WangChengkuai WangTV,AM(PT)3073
Qi CuiQi CuiHV(PTC),DM(PT)2773
Yue SongYue SongHV(C)3374
Tengda WangTengda WangTV,AM(PT)2363
Mamadou TraoréMamadou TraoréHV,DM(C)3080
Zhuoyi LüZhuoyi LüHV,DM,TV,AM(PT)2365
Yuncheng FuYuncheng FuHV(C)2665
Jintao LiaoJintao LiaoTV(C),AM(PTC)2465
Jia'nan ZhaoJia'nan ZhaoHV,DM(PT)2065
22
Weijie MaoWeijie MaoTV(C),AM(PTC)1970