Full Name: Scott Mcmanus
Tên áo: MCMANUS
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Jul 15, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neil Parry | GK | 38 | 66 | ||
14 | Lee Hamilton | HV(PC) | 28 | 68 | ||
AM(C),F(PTC) | 25 | 68 | ||||
5 | Peter Grant | HV(C) | 30 | 68 | ||
6 | Barry Cuddihy | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 67 | ||
6 | Ray Grant | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
12 | Jack Leighfield | GK | 26 | 67 | ||
3 | Robbie Leitch | TV(C),AM(PTC) | 26 | 67 | ||
21 | Craig Howie | HV(C) | 27 | 66 | ||
9 | Martin Rennie | F(C) | 29 | 66 | ||
25 | Erik Sula | HV(C) | 28 | 70 | ||
25 | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
2 | Ross Lyon | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 66 | ||
11 | Euan Cameron | TV,AM(C) | 21 | 64 | ||
7 | Liam Scullion | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | ||
HV,DM(T) | 18 | 64 | ||||
Brian Kinnear | GK | 23 | 65 | |||
18 | Darren Hynes | HV,DM,TV(P) | 25 | 63 | ||
15 | Logan Dunachie | HV(C) | 20 | 63 | ||
10 | Connor Young | AM,F(PTC) | 19 | 62 | ||
19 | Fraser Malcolm | F(C) | 23 | 60 | ||
20 | AM(PT) | 19 | 62 | |||
23 | Conor Scullion | AM(PTC) | 25 | 64 |