16
Cammy BALLANTYNE

Full Name: Cameron F Ballantyne

Tên áo: CF BALLANTYNE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Apr 22, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 75

CLB: Linfield

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Linfield67
Jul 18, 2024St. Johnstone67
Jun 2, 2024St. Johnstone67
Jun 1, 2024St. Johnstone67
Feb 9, 2024St. Johnstone đang được đem cho mượn: Clyde67

Linfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Jamie MulgrewJamie MulgrewAM(PTC)3875
7
Kirk MillarKirk MillarAM(PT),F(PTC)3276
5
Chris ShieldsChris ShieldsDM,TV(C)3378
25
Conor PepperConor PepperTV(C)3075
31
Niall QuinnNiall QuinnHV(T)3172
6
Jimmy CallacherJimmy CallacherAM(C),F(PTC)3373
14
Robbie McdaidRobbie McdaidF(PTC)2872
15
Ben HallBen HallHV(C)2773
10
Jordan StewartJordan StewartTV,AM(PT)2975
18
Kyle MccleanKyle MccleanTV(C)2670
16
Sam RoscoeSam RoscoeHV(C)2673
Charlie AllenCharlie AllenTV,AM(C)2165
3
Euan EastEuan EastHV(C)2472
9
Joel CooperJoel CooperAM(PT),F(PTC)2873
1
Chris JohnsChris JohnsGK2973
20
Stephen FallonStephen FallonTV,AM(P)2772
35
Cammy PalmerCammy PalmerDM,TV(C)2473
3
Ross LarkinRoss LarkinHV(C)2572
4
Michael NewberryMichael NewberryHV(C)2669
51
David WalshDavid WalshGK2260
16
Cammy BallantyneCammy BallantyneTV,AM(C)2467
17
Chris MckeeChris MckeeF(C)2268
64
Braiden GrahamBraiden GrahamF(C)1760