Full Name: Nikoloz Apakidze
Tên áo: APAKIDZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 4, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Merani Martvili
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Merani Martvili | 76 |
Jul 30, 2021 | Merani Martvili | 76 |
Jul 26, 2018 | Sebail FK | 76 |
Mar 20, 2018 | Sebail FK | 76 |
Mar 16, 2018 | Sebail FK | 75 |
Oct 20, 2016 | FC Zugdidi | 75 |
Sep 20, 2016 | FC Zugdidi | 74 |
Jun 20, 2016 | Shukura Kobuleti | 74 |
Feb 20, 2016 | Shukura Kobuleti | 73 |
Jan 21, 2016 | Shukura Kobuleti | 72 |
Dec 18, 2015 | FK Riteriai | 72 |
Aug 20, 2015 | FK Riteriai | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Nikoloz Apakidze | HV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Rustam Khalimbekov | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Igor Khaymanov | HV(C) | 30 | 67 |