?
Víctor MORA

Full Name: Víctor Isaac Mora Gómez

Tên áo: MORA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 17, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cafetaleros de Chiapas

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2023Cafetaleros de Chiapas73
Jan 5, 2023Cafetaleros de Chiapas73
Jul 5, 2022Tlaxcala73
May 28, 2022UNAM Pumas73
Apr 28, 2022UNAM Pumas73
Apr 26, 2022UNAM Pumas73
Mar 19, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco73
Jan 19, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco73
Dec 2, 2021UNAM Pumas73
Dec 1, 2021UNAM Pumas73
Nov 11, 2021UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco73
Jun 11, 2021UNAM Pumas73
Sep 3, 2020Tlaxcala73

Cafetaleros de Chiapas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Martín AbundizMartín AbundizF(C)2876
11
Neider BaronaNeider BaronaAM,F(PT)2775
7
Alan AcostaAlan AcostaAM(PT)2876
26
Jonatan BecerrilJonatan BecerrilTV(C)2770
Víctor MoraVíctor MoraHV,DM,TV(T)2573
19
Jacob MoralesJacob MoralesF(C)2673
16
Pedro HermidaPedro HermidaHV(C)2567
1
Obeth RojasObeth RojasGK2463
14
Luis AlonsoLuis AlonsoHV(C)2567
8
Manuel SibajaManuel SibajaTV,AM(C)2668
22
Luis ToscaLuis ToscaHV,DM(T)2663