Full Name: Radik Yusupov
Tên áo: YUSUPOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 25, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2022 | Volga Ulyanovsk | 76 |
Mar 1, 2021 | Volga Ulyanovsk | 76 |
Jun 22, 2018 | Mordovia Saransk | 76 |
Feb 16, 2017 | FK Neftekhimik | 76 |
Oct 16, 2016 | FK Neftekhimik | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Klimovich | GK | 35 | 79 | ||
Artem Deljkin | F(PTC) | 33 | 75 | |||
Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 32 | 78 | |||
79 | Danila Ermakov | GK | 25 | 70 | ||
30 | Aydar Khabibullin | HV(C) | 28 | 70 | ||
96 | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 27 | 74 | ||
2 | Aslan Dashaev | HV(C) | 35 | 73 | ||
6 | Ilyas Muminov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 | ||
37 | Evgeniy Voronin | AM,F(P) | 28 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |