?
Esteban CIACCHIERI

Full Name: Esteban Ciacchieri

Tên áo: CIACCHIERI

Vị trí: F(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (May 20, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(TC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2023San Luis de Quillota77
Sep 17, 2021San Luis de Quillota77
Jun 15, 2020Deportivo Morón77
Jul 17, 2019Deportivo Morón77
Jul 16, 2018CSYD Flandria77

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4378
3
Néstor MoiraghiNéstor MoiraghiHV(TC),DM(T)3980
5
Luis Pavez ContrerasLuis Pavez ContrerasHV(P),DM(PC),TV(C)3676
9
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
20
Hardy CaveroHardy CaveroHV(PTC),DM(PT)2876
10
Fabián CarmonaFabián CarmonaTV(C),AM(PC),F(P)3079
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)2975
Maximiliano Velazco
Cobreloa
GK2975
29
Federico PereyraFederico PereyraHV,DM(C)3578
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
23
Douglas EstayDouglas EstayHV(TC),DM,TV(T)3276
21
Andrés DíazAndrés DíazHV,DM(C)2976
17
Kennan SepúlvedaKennan SepúlvedaTV(T),AM,F(PT)2272
José Tomás Martínez
Huachipato FC
GK2165
24
Agustín Arce
Universidad de Chile
AM(C)1965
8
Cristián AravenaCristián AravenaAM(PTC),F(PT)2673
Marlon Carrasco
Audax Italiano
HV(P),DM(PC),TV(C)2170
19
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)1967
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
11
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)1970