Full Name: Eldin Muharemi
Tên áo: MUHAREMI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 2, 1993)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | SC Cham | 78 |
Mar 17, 2022 | SC Cham | 78 |
Oct 24, 2017 | SC Cham | 78 |
Jul 20, 2015 | FC Chiasso | 78 |
Nov 26, 2014 | FC Chiasso | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alain Wiss | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
20 | Nico Siegrist | AM(P),F(PC) | 32 | 73 | ||
94 | Daniel Follonier | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Luiyi Lugo | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
30 | Esteban Petignat | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
17 | Fabio Solimando | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
Lino Lang | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
23 | Diogo Costa | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 74 | ||
21 | Stevan Lujic | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
10 | Matteo Pasquarelli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
7 | Ardi Molliqaj | AM,F(PTC) | 22 | 70 |