Full Name: Lucas Barboza Rodrigues
Tên áo: BARBOZA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Mar 14, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 83
CLB: XV de Piracicaba
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2025 | XV de Piracicaba | 67 |
Jan 17, 2023 | Botafogo PB | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bruno César | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
![]() | Guilherme Amorim | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Erick Daltro | HV,DM(T) | 32 | 72 | ||
80 | ![]() | Osman Júnior | AM(PTC),F(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Evanderson Biscoito | HV(PC),DM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Lucas Xavier | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
![]() | Maria Caique | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | José Pegorari | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Nascimento Fabrício | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
![]() | Lucas Barboza | HV,DM(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Siqueira Leonardo | GK | 28 | 65 | ||
![]() | Lúcio Santos | HV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Vinícius Alves | AM(P),F(PC) | 25 | 65 |