8
Martin ODEGAARD

Full Name: Martin Ødegaard

Tên áo: ODEGAARD

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 94

Tuổi: 26 (Dec 17, 1998)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Arsenal

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Flair
Lãnh đạo
Sáng tạo
Sút xa
Chuyền dài
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Martin Odegaard

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Arsenal94
Jul 15, 2024Arsenal93
Nov 29, 2023Arsenal93
Jul 28, 2023Arsenal93
Jul 21, 2023Arsenal92
Dec 25, 2022Arsenal92
Dec 19, 2022Arsenal91
Oct 4, 2022Arsenal91
Jun 30, 2022Arsenal91
Jun 24, 2022Arsenal90
Aug 20, 2021Arsenal90
Jun 16, 2021Real Madrid90
Jun 2, 2021Real Madrid90
Jun 1, 2021Real Madrid90
Jan 27, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Arsenal90

Arsenal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Murara Neto
AFC Bournemouth
GK3587
20
Frello JorginhoFrello JorginhoDM,TV(C)3391
30
Raheem Sterling
Chelsea
AM,F(PTC)3090
19
Leandro TrossardLeandro TrossardAM,F(PTC)3091
5
Thomas ParteyThomas ParteyHV(P),DM,TV(C)3191
8
Martin OdegaardMartin OdegaardTV,AM(C)2694
22
David RayaDavid RayaGK2992
23
Mikel MerinoMikel MerinoDM,TV,AM(C)2892
9
Gabriel JesusGabriel JesusAM(PT),F(PTC)2791
3
Kieran TierneyKieran TierneyHV(TC),DM,TV(T)2788
17
Oleksandr ZinchenkoOleksandr ZinchenkoHV,DM(T),TV(TC)2891
18
Takehiro TomiyasuTakehiro TomiyasuHV(PTC)2690
4
Ben WhiteBen WhiteHV(PC)2792
29
Kai HavertzKai HavertzAM,F(C)2592
6
Gabriel MagalhãesGabriel MagalhãesHV(C)2793
41
Declan RiceDeclan RiceDM,TV(C)2693
15
Jakub KiwiorJakub KiwiorHV(TC),DM(C)2488
2
William SalibaWilliam SalibaHV(C)2394
7
Bukayo SakaBukayo SakaTV,AM(P)2394
11
Gabriel MartinelliGabriel MartinelliAM(PT),F(PTC)2391
12
Jurriën TimberJurriën TimberHV(PTC)2391
33
Riccardo CalafioriRiccardo CalafioriHV(TC),DM,TV(T)2290
Alencar MarquinhosAlencar MarquinhosHV,DM,TV(P),AM(PT)2182
56
Salah Eddine Oulad M'HandSalah Eddine Oulad M'HandDM,TV,AM(C)2173
40
Khayon EdwardsKhayon EdwardsF(C)2170
Charles Sagoe JrCharles Sagoe JrAM(PTC)2073
53
Ethan NwaneriEthan NwaneriAM(PC),F(P)1780
50
Zane MonlouisZane MonlouisHV(C)2165
49
Myles Lewis-SkellyMyles Lewis-SkellyHV(T),DM,TV(TC)1876
37
Nathan Butler-OyedejiNathan Butler-OyedejiAM(PT),F(PTC)2270
36
Tommy SetfordTommy SetfordGK1870
62
Alexei RojasAlexei RojasGK1967
76
Ayden HeavenAyden HeavenHV(TC)1867
44
Jimi GowerJimi GowerDM,TV,AM(C)2067
63
Michal RosiakMichal RosiakHV(P),DM,TV(PC)1970
42
Seb FerdinandSeb FerdinandAM,F(PT)1965
51
Josh NicholsJosh NicholsHV,DM,TV(PT)1870
47
Maldini KacurriMaldini KacurriHV(C)1970
92
Jack PorterJack PorterGK1670
46
Ismeal KabiaIsmeal KabiaAM,F(PT)1967