18
Hassan MAHMOUD

Full Name: Hassan Mahmoud

Tên áo: MAHMOUD

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Mar 10, 1993)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: National Bank of Egypt SC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025El Gouna75
Oct 31, 2023National Bank of Egypt SC75
Apr 28, 2023Al Mokawloon Al Arab75
Feb 4, 2022Al Mokawloon Al Arab75
Jul 16, 2019Al Mokawloon Al Arab75
Mar 16, 2019Al Mokawloon Al Arab74
Mar 16, 2015Al Mokawloon Al Arab73

National Bank of Egypt SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Ayman AshrafAyman AshrafHV(TC)3379
16
Mohamed Abou GabalMohamed Abou GabalGK3679
12
Asem SalahAsem SalahHV,DM(T)3475
18
Hassan MahmoudHassan MahmoudGK3275
7
Mahmoud KaoudMahmoud KaoudAM(PT),F(PTC)3675
23
Mohamed BassiounyMohamed BassiounyHV,DM,TV(P),AM(PT)3576
8
Mahmoud SayedMahmoud SayedDM,TV(C)3777
29
Ahmed YassinAhmed YassinHV(C)2777
10
Karim BamboKarim BamboAM(PT),F(PTC)3178
25
Mohamed HelalMohamed HelalDM,TV,AM(C)2977
11
Issahaku YakubuIssahaku YakubuHV,DM,TV,AM(T)3078
2
Mohamed AbdelghaniMohamed AbdelghaniHV,DM(C)3179
21
Ahmed MadbouliAhmed MadbouliAM(PTC)3078
14
Serge Arnaud AkaSerge Arnaud AkaDM,TV(C)3076
30
Yaw AnnorYaw AnnorAM,F(PT)2775
26
Mousa FarawiMousa FarawiHV,DM,TV(P)2674
28
Mohamed GrendoMohamed GrendoAM(PT),F(PTC)3376
20
Amir MedhatAmir MedhatHV(C)3375
6
Mahmoud el GazarMahmoud el GazarHV(PC)2776
4
Saïdou SimporéSaïdou SimporéHV,DM,TV(C)3278
1
Ahmed SobhiAhmed SobhiGK3074
9
Osama FaisalOsama FaisalF(C)2475
17
Ahmed SaidAhmed SaidDM,TV(C)2876
5
Mohamed FathiMohamed FathiDM,TV(C)3177
15
Ahmed el NadryAhmed el NadryDM,TV(C)2576
18
Hassan Mahmoud ShahinHassan Mahmoud ShahinGK3272
3
Abdelaziz el SayedAbdelaziz el SayedHV,DM,TV(T)3174