Full Name: Marios Karagiannis
Tên áo: KARAGIANNIS
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Mar 28, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2019 | Korinthos FC | 67 |
Aug 12, 2019 | Korinthos FC | 67 |
Apr 12, 2019 | Korinthos FC | 66 |
Jan 22, 2019 | Korinthos FC | 65 |
Oct 10, 2014 | Welling United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |