Full Name: Billy Murphy
Tên áo: MURPHY
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Dec 22, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2016 | Bath City | 66 |
Sep 28, 2016 | Bath City | 66 |
Oct 19, 2014 | Bristol City | 66 |
Sep 25, 2014 | Hereford FC | 66 |
Jul 16, 2014 | Bristol City | 66 |
Jul 10, 2014 | Bristol City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alex Fisher | F(C) | 34 | 70 | ||
11 | ![]() | Elliott Frear | TV,AM(T) | 34 | 73 | |
![]() | Jordan Tillson | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | ![]() | Kieran Parselle | HV(T) | 28 | 69 | |
3 | ![]() | Danny Greenslade | HV(T) | 31 | 71 | |
![]() | F(PTC) | 28 | 65 | |||
![]() | Matt Bower | HV(C) | 26 | 64 | ||
17 | ![]() | Scott Wilson | F(C) | 32 | 67 | |
![]() | Ollie Tomlinson | HV(PC) | 22 | 65 | ||
![]() | Zac Smith | TV(PC),AM(P) | 24 | 67 | ||
![]() | Luke Russe | DM,TV(C) | 25 | 64 | ||
![]() | Harvey Wiles-Richards | GK | 22 | 65 | ||
![]() | TV(C) | 20 | 63 | |||
![]() | AM(PTC) | 21 | 60 |