?
Zeus DE LA PAZ

Full Name: Zeus Chandl De La Paz

Tên áo: DE LA PAZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 71

Tuổi: 30 (Mar 11, 1995)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2022Oakland Roots71
Feb 19, 2021Oakland Roots71
Oct 9, 2020Oldham Athletic71
Feb 27, 2020Oldham Athletic71
Nov 24, 2019Oldham Athletic71
Aug 5, 2019Oldham Athletic71
Jun 21, 2019Oldham Athletic71
Oct 15, 2018Oldham Athletic70
Jan 9, 2018Oldham Athletic70
Nov 6, 2017Nuneaton Borough70
Nov 27, 2015Nuneaton Borough70
Nov 23, 2015Nuneaton Borough75

Oakland Roots Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Raphael SpiegelRaphael SpiegelGK3277
25
Jürgen DammJürgen DammAM,F(PT)3278
12
Tyler GibsonTyler GibsonDM,TV(C)3473
9
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
15
Neveal HackshawNeveal HackshawHV(TC),DM,TV(C)2971
1
Kendall McintoshKendall McintoshGK3176
10
Panagiotis ArmenakasPanagiotis ArmenakasAM,F(PTC)2674
26
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
2
Baboucarr NjieBaboucarr NjieHV,DM,AM(T),TV(TC)2965
14
Justin RasmussenJustin RasmussenHV,DM,TV(T)2675
22
Emmanuel JohnsonEmmanuel JohnsonAM(P),F(PC)2163
11
José Luis SinisterraJosé Luis SinisterraAM(PT),F(PTC)2675
4
Gagi MargvelashviliGagi MargvelashviliHV(PC)2872